Nghĩa của từ acuity trong tiếng Việt.
acuity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
acuity
US /əˈkjuː.ə.t̬i/
UK /əˈkjuː.ə.t̬i/
Danh từ
1.
thị lực
the ability to hear, see, or think accurately and clearly:
Ví dụ:
•
Tiredness also affects visual acuity.
Học từ này tại Lingoland