Nghĩa của từ punctuated trong tiếng Việt.

punctuated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

punctuated

Động từ

1.

có dấu chấm câu

Học từ này tại Lingoland