Nghĩa của từ proliferation trong tiếng Việt.
proliferation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
proliferation
US /prəˌlɪf.əˈreɪ.ʃən/
UK /prəˌlɪf.əˈreɪ.ʃən/

Danh từ
1.
sự phổ biến, sự gia tăng, sự lan truyền
rapid increase in the number or amount of something
Ví dụ:
•
The proliferation of smartphones has changed communication.
Sự phổ biến của điện thoại thông minh đã thay đổi cách giao tiếp.
•
We need to control the proliferation of fake news.
Chúng ta cần kiểm soát sự lan truyền của tin tức giả.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland