Nghĩa của từ "printed circuit board" trong tiếng Việt.
"printed circuit board" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
printed circuit board
US /ˌprɪntɪd ˈsɜːrkɪt bɔːrd/
UK /ˌprɪntɪd ˈsɜːrkɪt bɔːrd/

Danh từ
1.
bảng mạch in, PCB
a board made of insulating material with conducting tracks printed on it, used to connect electronic components
Ví dụ:
•
The technician repaired the faulty printed circuit board in the television.
Kỹ thuật viên đã sửa chữa bảng mạch in bị lỗi trong TV.
•
Modern electronics rely heavily on compact printed circuit boards.
Điện tử hiện đại phụ thuộc rất nhiều vào bảng mạch in nhỏ gọn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland