Nghĩa của từ "circuit breaker" trong tiếng Việt.
"circuit breaker" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
circuit breaker
US /ˈsɜːr.kɪt ˌbreɪ.kər/
UK /ˈsɜːr.kɪt ˌbreɪ.kər/

Danh từ
1.
cầu dao tự động, aptomat
an automatic device for stopping the flow of current in an electric circuit as a safety measure
Ví dụ:
•
The lights went out because the circuit breaker tripped.
Đèn tắt vì cầu dao tự động bị ngắt.
•
You need to reset the circuit breaker to restore power.
Bạn cần đặt lại cầu dao tự động để khôi phục điện.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland