Nghĩa của từ preserving trong tiếng Việt.

preserving trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

preserving

US /prɪˈzɝː.vɪŋ/
UK /prɪˈzɝː.vɪŋ/

Động từ

1.

bảo quản

maintain (something) in its original or existing state.

Ví dụ:
all records of the past were zealously preserved
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland