Nghĩa của từ preceptor trong tiếng Việt.

preceptor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

preceptor

US /prɪˈsep.tɚ/
UK /prɪˈsep.tɚ/
"preceptor" picture

Danh từ

1.

người hướng dẫn, giáo viên, người dạy

a teacher or instructor

Ví dụ:
The young medical student learned a great deal from his experienced preceptor.
Sinh viên y khoa trẻ tuổi đã học được rất nhiều từ người hướng dẫn giàu kinh nghiệm của mình.
She served as a preceptor for new nurses, guiding them through their first year.
Cô ấy làm người hướng dẫn cho các y tá mới, hướng dẫn họ trong năm đầu tiên.
Học từ này tại Lingoland