Nghĩa của từ pragmatism trong tiếng Việt.
pragmatism trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pragmatism
US /ˈpræɡ.mə.tɪ.zəm/
UK /ˈpræɡ.mə.tɪ.zəm/

Danh từ
1.
chủ nghĩa thực dụng
an approach that evaluates theories or beliefs in terms of the success of their practical application.
Ví dụ:
•
His political decisions were based on pure pragmatism, not ideology.
Các quyết định chính trị của ông dựa trên chủ nghĩa thực dụng thuần túy, không phải ý thức hệ.
•
The company's success is attributed to its pragmatism in adapting to market changes.
Thành công của công ty được cho là nhờ vào chủ nghĩa thực dụng trong việc thích nghi với những thay đổi của thị trường.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: