Nghĩa của từ postnatal trong tiếng Việt.
postnatal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
postnatal
US /ˌpoʊstˈneɪ.t̬əl/
UK /ˌpoʊstˈneɪ.t̬əl/

Tính từ
1.
sau sinh, hậu sản
of or relating to the period after childbirth
Ví dụ:
•
She received excellent postnatal care after the birth of her twins.
Cô ấy đã nhận được sự chăm sóc sau sinh tuyệt vời sau khi sinh đôi.
•
Many women experience postnatal depression.
Nhiều phụ nữ trải qua trầm cảm sau sinh.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: