Nghĩa của từ antenatal trong tiếng Việt.

antenatal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

antenatal

US /ˌæn.tiˈneɪ.t̬əl/
UK /ˌæn.tiˈneɪ.t̬əl/

Tính từ

1.

trước khi sinh

relating to the medical care given to pregnant women before their babies are born:

Ví dụ:
antenatal care/classes
Học từ này tại Lingoland