Nghĩa của từ "pork belly" trong tiếng Việt.
"pork belly" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pork belly
US /ˈpɔːrk ˌbel.i/
UK /ˈpɔːrk ˌbel.i/

Danh từ
1.
thịt ba chỉ, thịt bụng heo
a fatty cut of meat from the belly of a pig, often used for bacon or roasted dishes
Ví dụ:
•
Roasted pork belly with crispy skin is a popular dish.
Thịt ba chỉ quay giòn bì là một món ăn phổ biến.
•
She bought some fresh pork belly to make bacon.
Cô ấy mua thịt ba chỉ tươi để làm thịt xông khói.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: