Nghĩa của từ pollutant trong tiếng Việt.
pollutant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pollutant
US /pəˈluː.t̬ənt/
UK /pəˈluː.t̬ənt/

Danh từ
1.
chất ô nhiễm, tác nhân gây ô nhiễm
a substance that pollutes something, especially water or the atmosphere
Ví dụ:
•
Carbon monoxide is a dangerous pollutant.
Carbon monoxide là một chất ô nhiễm nguy hiểm.
•
Industrial waste is a major pollutant of rivers.
Chất thải công nghiệp là một chất gây ô nhiễm chính của sông.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: