Nghĩa của từ "play second fiddle" trong tiếng Việt.
"play second fiddle" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
play second fiddle
US /pleɪ ˈsɛkənd ˈfɪdl/
UK /pleɪ ˈsɛkənd ˈfɪdl/

Thành ngữ
1.
đóng vai phụ, ở vị trí thứ yếu
to be in a subordinate or less important position than someone else
Ví dụ:
•
She's tired of always having to play second fiddle to her older sister.
Cô ấy mệt mỏi vì luôn phải đóng vai phụ cho chị gái mình.
•
He's a talented musician, but he always seems to play second fiddle in the band.
Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng, nhưng anh ấy dường như luôn phải đóng vai phụ trong ban nhạc.
Học từ này tại Lingoland