Nghĩa của từ plasterer trong tiếng Việt.

plasterer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

plasterer

US /ˈplæs.tɚ.ɚ/
UK /ˈplæs.tɚ.ɚ/
"plasterer" picture

Danh từ

1.

thợ trát vữa, thợ hồ

a person whose job is to apply plaster to walls and ceilings

Ví dụ:
The plasterer smoothed the wall perfectly.
Người thợ trát vữa đã làm phẳng bức tường một cách hoàn hảo.
We hired a plasterer to fix the cracks in the ceiling.
Chúng tôi đã thuê một người thợ trát vữa để sửa các vết nứt trên trần nhà.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland