Nghĩa của từ gingham trong tiếng Việt.

gingham trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gingham

US /ˈɡɪŋ.əm/
UK /ˈɡɪŋ.əm/

Danh từ

1.

kẻ sọc

a cotton cloth that has a pattern of colored squares on a white surface:

Ví dụ:
a gingham dress/tablecloth
Học từ này tại Lingoland