Nghĩa của từ pitfall trong tiếng Việt.

pitfall trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pitfall

US /ˈpɪt.fɑːl/
UK /ˈpɪt.fɑːl/
"pitfall" picture

Danh từ

1.

cạm bẫy, nguy hiểm, khó khăn

a hidden or unsuspected danger or difficulty

Ví dụ:
One of the biggest pitfalls of online dating is misrepresentation.
Một trong những cạm bẫy lớn nhất của hẹn hò trực tuyến là sự xuyên tạc.
He warned me about the common pitfalls of starting a new business.
Anh ấy đã cảnh báo tôi về những cạm bẫy thường gặp khi bắt đầu một doanh nghiệp mới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland