Nghĩa của từ "pine marten" trong tiếng Việt.
"pine marten" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pine marten
US /ˈpaɪn ˌmɑːr.tən/
UK /ˈpaɪn ˌmɑːr.tən/

Danh từ
1.
chồn thông
a slender, agile carnivorous mammal of the weasel family, with a long bushy tail and dark brown fur, found in wooded areas of Eurasia and North America.
Ví dụ:
•
The elusive pine marten is a rare sight in these forests.
Chồn thông khó nắm bắt là một cảnh tượng hiếm thấy trong những khu rừng này.
•
We saw tracks of a pine marten near the river.
Chúng tôi thấy dấu vết của một con chồn thông gần con sông.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: