Nghĩa của từ pillage trong tiếng Việt.

pillage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pillage

US /ˈpɪl.ɪdʒ/
UK /ˈpɪl.ɪdʒ/
"pillage" picture

Động từ

1.

cướp bóc, cướp phá

rob (a place) using violence, especially in wartime

Ví dụ:
The invading army began to pillage the town.
Quân đội xâm lược bắt đầu cướp bóc thị trấn.
Historical accounts describe how the Vikings would pillage coastal villages.
Các ghi chép lịch sử mô tả cách người Viking cướp bóc các làng ven biển.
Từ đồng nghĩa:

Danh từ

1.

sự cướp bóc, sự cướp phá

the action of pillaging a place or thing

Ví dụ:
The town suffered greatly from the pillage by the invaders.
Thị trấn chịu thiệt hại nặng nề từ cuộc cướp bóc của quân xâm lược.
The museum displayed artifacts recovered from ancient acts of pillage.
Bảo tàng trưng bày các hiện vật được phục hồi từ các hành vi cướp bóc cổ xưa.
Học từ này tại Lingoland