Nghĩa của từ ransack trong tiếng Việt.
ransack trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ransack
US /ˈræn.sæk/
UK /ˈræn.sæk/
Động từ
1.
lục soát
to search a place or container in a violent and careless way:
Ví dụ:
•
The burglars ransacked the house but found nothing valuable.
Học từ này tại Lingoland