Nghĩa của từ piglet trong tiếng Việt.

piglet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

piglet

US /ˈpɪɡ.lət/
UK /ˈpɪɡ.lət/
"piglet" picture

Danh từ

1.

lợn con, heo con

a young pig

Ví dụ:
The sow gave birth to a litter of ten piglets.
Lợn nái sinh ra một lứa mười con lợn con.
The farmer was feeding the hungry piglets.
Người nông dân đang cho những chú lợn con đói ăn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland