Nghĩa của từ shoat trong tiếng Việt.
shoat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
shoat
US /ʃoʊt/
UK /ʃoʊt/

Danh từ
1.
lợn con, heo con
a young pig, especially one that has been weaned but is not yet fully grown
Ví dụ:
•
The farmer separated the shoats from the older pigs.
Người nông dân tách những con lợn con ra khỏi những con lợn lớn hơn.
•
A litter of healthy shoats was born last night.
Một lứa lợn con khỏe mạnh đã được sinh ra đêm qua.
Học từ này tại Lingoland