Nghĩa của từ "phone call" trong tiếng Việt.

"phone call" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

phone call

US /ˈfoʊn kɔːl/
UK /ˈfoʊn kɔːl/
"phone call" picture

Danh từ

1.

cuộc gọi điện thoại, cuộc gọi

an act of telephoning someone

Ví dụ:
I need to make a phone call to my mother.
Tôi cần gọi điện cho mẹ.
She received an important phone call this morning.
Cô ấy đã nhận được một cuộc gọi điện thoại quan trọng sáng nay.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland