Nghĩa của từ "pet shop" trong tiếng Việt.

"pet shop" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pet shop

US /ˈpet ˌʃɑːp/
UK /ˈpet ˌʃɑːp/
"pet shop" picture

Danh từ

1.

cửa hàng thú cưng

a shop that sells pets and pet supplies

Ví dụ:
We bought a new hamster from the pet shop.
Chúng tôi đã mua một con chuột hamster mới từ cửa hàng thú cưng.
The pet shop has a wide variety of fish.
Cửa hàng thú cưng có rất nhiều loại cá.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland