Nghĩa của từ pergola trong tiếng Việt.

pergola trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pergola

US /ˈpɝː.ɡəl.ə/
UK /ˈpɝː.ɡəl.ə/
"pergola" picture

Danh từ

1.

giàn hoa, vòm cây

an archway in a garden or park consisting of a framework covered with climbing or trailing plants

Ví dụ:
The couple exchanged vows under a beautiful pergola adorned with roses.
Cặp đôi trao lời thề dưới một giàn hoa đẹp được trang trí bằng hoa hồng.
We built a wooden pergola in our backyard for shade.
Chúng tôi đã xây một giàn hoa gỗ ở sân sau để lấy bóng mát.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland