Nghĩa của từ perceptively trong tiếng Việt.
perceptively trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
perceptively
US /pɚˈsep.tɪv.li/
UK /pɚˈsep.tɪv.li/
Trạng từ
1.
một cách cảm nhận
in a way that shows the ability to notice and understand things that many people do not notice:
Ví dụ:
•
He has spoken perceptively on many subjects.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: