Nghĩa của từ "bell pepper" trong tiếng Việt.
"bell pepper" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bell pepper
US /ˈbel ˌpep.ər/
UK /ˈbel ˌpep.ər/

Danh từ
1.
ớt chuông
a hollow fruit, usually green, red, or yellow, eaten as a vegetable
Ví dụ:
•
She added sliced bell pepper to the stir-fry.
Cô ấy thêm ớt chuông thái lát vào món xào.
•
Red bell peppers are rich in Vitamin C.
Ớt chuông đỏ rất giàu Vitamin C.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland