Nghĩa của từ pennant trong tiếng Việt.
pennant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pennant
US /ˈpen.ənt/
UK /ˈpen.ənt/

Danh từ
1.
cờ hiệu, cờ đuôi nheo
a flag that is long and narrow and often has a pointed end, especially one used by ships or sports teams
Ví dụ:
•
The championship pennant was raised high above the stadium.
Cờ hiệu vô địch được treo cao trên sân vận động.
•
Each boat in the regatta flew a colorful pennant.
Mỗi chiếc thuyền trong cuộc đua thuyền buồm đều treo một cờ hiệu đầy màu sắc.
2.
chức vô địch, danh hiệu
a championship or league title, especially in baseball
Ví dụ:
•
The team is fighting for the division pennant.
Đội đang chiến đấu vì chức vô địch của giải đấu.
•
Winning the pennant was the culmination of years of hard work.
Giành được chức vô địch là đỉnh cao của nhiều năm làm việc chăm chỉ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland