Nghĩa của từ "peach blossom" trong tiếng Việt.
"peach blossom" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
peach blossom
US /ˈpiːtʃ ˌblɑː.səm/
UK /ˈpiːtʃ ˌblɑː.səm/

Danh từ
1.
hoa đào
the flower of the peach tree, typically pink or white, appearing in early spring before the leaves
Ví dụ:
•
The garden was filled with the delicate scent of peach blossom.
Khu vườn tràn ngập hương thơm dịu nhẹ của hoa đào.
•
In many cultures, peach blossom symbolizes longevity and prosperity.
Trong nhiều nền văn hóa, hoa đào tượng trưng cho sự trường thọ và thịnh vượng.
Học từ này tại Lingoland