Nghĩa của từ sidewalk trong tiếng Việt.

sidewalk trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sidewalk

US /ˈsaɪd.wɑːk/
UK /ˈsaɪd.wɑːk/
"sidewalk" picture

Danh từ

1.

vỉa hè, lề đường

a paved path for pedestrians at the side of a road

Ví dụ:
Please walk on the sidewalk, not in the street.
Vui lòng đi trên vỉa hè, không đi dưới lòng đường.
The children rode their bikes along the sidewalk.
Những đứa trẻ đạp xe dọc theo vỉa hè.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland