Nghĩa của từ paternity trong tiếng Việt.
paternity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
paternity
US /pəˈtɝː.nə.t̬i/
UK /pəˈtɝː.nə.t̬i/

Danh từ
1.
quan hệ cha con
the fact of being a father :
Ví dụ:
•
Increasingly, the unmarried father of a child in Europe registers his paternity at the baby's birth.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: