Nghĩa của từ patently trong tiếng Việt.
patently trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
patently
US /ˈpæ.tənt.li/
UK /ˈpæ.tənt.li/
Trạng từ
1.
một cách rõ ràng
in a way that is clear:
Ví dụ:
•
She was patently lying.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: