Nghĩa của từ patented trong tiếng Việt.

patented trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

patented

US /ˈpæ.tən.tɪd/
UK /ˈpæ.tən.tɪd/
"patented" picture

Động từ

1.

được cấp bằng sáng chế

obtain a patent for (an invention).

Ví dụ:
an invention is not your own until it is patented
Học từ này tại Lingoland