Nghĩa của từ "patent leather" trong tiếng Việt.

"patent leather" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

patent leather

US /ˈpæt.ənt ˌleð.ər/
UK /ˈpæt.ənt ˌleð.ər/
"patent leather" picture

Danh từ

1.

da bóng, da sơn bóng

a type of leather with a hard, smooth, and extremely shiny surface, typically black

Ví dụ:
She wore elegant shoes made of black patent leather.
Cô ấy đi đôi giày thanh lịch làm từ da bóng màu đen.
The handbag had a glossy finish, resembling patent leather.
Chiếc túi xách có bề mặt bóng loáng, giống như da bóng.
Học từ này tại Lingoland