Nghĩa của từ parse trong tiếng Việt.

parse trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

parse

US /pɑːrs/
UK /pɑːrs/
"parse" picture

Động từ

1.

phân tích cú pháp, phân tích

analyze (a sentence) into its component parts and their functions.

Ví dụ:
The software can parse complex data structures.
Phần mềm có thể phân tích cú pháp các cấu trúc dữ liệu phức tạp.
It's difficult to parse his meaning from his vague statements.
Thật khó để phân tích ý nghĩa của anh ấy từ những phát biểu mơ hồ của anh ấy.
Học từ này tại Lingoland