pardon my French!
US /ˈpɑːrdn maɪ frɛnʃ/
UK /ˈpɑːrdn maɪ frɛnʃ/

1.
xin lỗi vì đã nói tục, thứ lỗi cho tôi nói tục
an apology for using offensive or vulgar language
:
•
That idiot cut me off! Pardon my French!
Thằng ngốc đó cắt ngang đường tôi! Xin lỗi vì đã nói tục!
•
The whole situation is a complete mess, if you'll pardon my French.
Toàn bộ tình hình là một mớ hỗn độn, nếu bạn thứ lỗi cho tôi nói tục.