Nghĩa của từ paperwork trong tiếng Việt.

paperwork trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

paperwork

US /ˈpeɪ.pɚ.wɝːk/
UK /ˈpeɪ.pɚ.wɝːk/
"paperwork" picture

Danh từ

1.

giấy tờ, thủ tục hành chính

routine work involving written documents such as reports or records

Ví dụ:
There's a lot of paperwork involved in buying a house.
Có rất nhiều giấy tờ liên quan đến việc mua nhà.
I spent all morning doing paperwork.
Tôi đã dành cả buổi sáng để làm giấy tờ.
Học từ này tại Lingoland