Nghĩa của từ files trong tiếng Việt.
files trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
files
Danh từ
1.
các tập tin
a folder or box for holding loose papers that are typically arranged in a particular order for easy reference.
Ví dụ:
•
a file of correspondence
Từ đồng nghĩa:
Động từ
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: