Nghĩa của từ pant trong tiếng Việt.

pant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pant

US /pænt/
UK /pænt/

Danh từ

1.

hơi thở hổn hển, loại quần tây dài

a short, quick breath.

Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

đập mạnh, hồi hộp, phập phòng, thở hảo hển

breathe with short, quick breaths, typically from exertion or excitement.

Ví dụ:
he was panting when he reached the top
Học từ này tại Lingoland