Nghĩa của từ panting trong tiếng Việt.

panting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

panting

Động từ

1.

thở hổn hển

to breathe quickly and loudly through your mouth, usually because you have been doing something very energetic:

Ví dụ:
Matteo arrived at the top of the hill, panting and covered in sweat.
Học từ này tại Lingoland