Nghĩa của từ "pak choi" trong tiếng Việt.

"pak choi" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pak choi

US /ˌpɑːk ˈtʃɔɪ/
UK /ˌpɑːk ˈtʃɔɪ/
"pak choi" picture

Danh từ

1.

cải thìa, cải trắng

a type of Chinese cabbage with broad, dark green leaves and thick, white stems, commonly used in Asian cuisine

Ví dụ:
She stir-fried the chicken with fresh pak choi and garlic.
Cô ấy xào gà với cải thìa tươi và tỏi.
Add the pak choi to the soup in the last few minutes of cooking.
Thêm cải thìa vào súp trong vài phút cuối cùng của quá trình nấu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: