Nghĩa của từ pajamas trong tiếng Việt.

pajamas trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pajamas

US /pəˈdʒɑː.məz/
UK /pəˈdʒɑː.məz/
"pajamas" picture

Danh từ

1.

đồ ngủ, bộ pijama

loose-fitting garments worn for sleeping or lounging

Ví dụ:
She changed into her comfortable pajamas before bed.
Cô ấy thay bộ đồ ngủ thoải mái trước khi đi ngủ.
He spent the whole Sunday in his pajamas.
Anh ấy đã dành cả ngày Chủ Nhật trong bộ đồ ngủ của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland