Nghĩa của từ overly trong tiếng Việt.
overly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
overly
US /ˈoʊ.vɚ.li/
UK /ˈoʊ.vɚ.li/

Trạng từ
1.
quá mức, quá
excessively; too much
Ví dụ:
•
She was overly concerned about her appearance.
Cô ấy quá mức lo lắng về ngoại hình của mình.
•
The food was overly salty.
Thức ăn quá mặn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland