overhead
US /ˈoʊ.vɚ.hed/
UK /ˈoʊ.vɚ.hed/

1.
chi phí chung, chi phí cố định
the general fixed costs of running a business, such as rent, lighting, and heating
:
•
Reducing overhead is crucial for profitability.
Giảm chi phí chung là rất quan trọng đối với lợi nhuận.
•
Our company has high overhead costs.
Công ty chúng tôi có chi phí chung cao.