Nghĩa của từ outré trong tiếng Việt.
outré trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
outré
US /ˈuː.treɪ/
UK /ˈuː.treɪ/

Tính từ
1.
kỳ quặc, quá mức, gây sốc
unusual and shocking
Ví dụ:
•
Her outré fashion choices always turned heads at the event.
Những lựa chọn thời trang kỳ quặc của cô ấy luôn thu hút sự chú ý tại sự kiện.
•
The artist is known for his outré performances.
Nghệ sĩ này nổi tiếng với những màn trình diễn kỳ quặc của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland