Nghĩa của từ ornamental trong tiếng Việt.

ornamental trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ornamental

US /ˌɔːr.nəˈmen.t̬əl/
UK /ˌɔːr.nəˈmen.t̬əl/

Tính từ

1.

trang hoàng, trang sức, trang trí

serving or intended as an ornament; decorative.

Ví dụ:
an ornamental fountain

Danh từ

1.

làm văn hoa

a plant or tree grown for its attractive appearance.

Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: