Nghĩa của từ operative trong tiếng Việt.

operative trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

operative

US /ˈɑː.pɚ.ə.t̬ɪv/
UK /ˈɑː.pɚ.ə.t̬ɪv/

Tính từ

1.

có hiệu lực, công hiệu, thuộc về sự mổ xẻ, thuộc về thợ thuyền, thực hành

functioning or having effect.

Ví dụ:
the transmitter is operative
Từ đồng nghĩa:
2.

có hiệu lực, công hiệu, thuộc về sự mổ xẻ, thuộc về thợ thuyền, thực hành

relating to surgery.

Ví dụ:
they had wounds needing operative treatment

Danh từ

1.

thợ

a worker, especially a skilled one in a manufacturing industry.

Học từ này tại Lingoland