Nghĩa của từ omnivore trong tiếng Việt.
omnivore trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
omnivore
US /ˈɑːm.nɪ.vɔːr/
UK /ˈɑːm.nɪ.vɔːr/

Danh từ
1.
động vật ăn tạp
an animal or person that eats a variety of food of both plant and animal origin.
Ví dụ:
•
Humans are considered omnivores because they consume both plants and meat.
Con người được coi là động vật ăn tạp vì họ tiêu thụ cả thực vật và thịt.
•
Pigs are true omnivores, eating almost anything.
Lợn là loài ăn tạp thực sự, ăn gần như mọi thứ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland