Nghĩa của từ officiate trong tiếng Việt.

officiate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

officiate

US /əˈfɪʃ.i.eɪt/
UK /əˈfɪʃ.i.eɪt/

Động từ

1.

làm lễ

to be in charge of or to lead a ceremony or other public event:

Ví dụ:
A priest officiated at the wedding.
Học từ này tại Lingoland