Nghĩa của từ officiant trong tiếng Việt.
officiant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
officiant
US /əˈfɪʃ.i.ənt/
UK /əˈfɪʃ.i.ənt/

Danh từ
1.
người chủ trì, người cử hành
a person who officiates at a religious service or ceremony, especially a marriage
Ví dụ:
•
The wedding officiant guided the couple through their vows.
Người chủ trì đám cưới đã hướng dẫn cặp đôi thực hiện lời thề của họ.
•
She trained to become a certified wedding officiant.
Cô ấy đã được đào tạo để trở thành một người chủ trì đám cưới được chứng nhận.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: