Nghĩa của từ "odds and ends" trong tiếng Việt.

"odds and ends" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

odds and ends

US /ɑːdz ənd ɛndz/
UK /ɑːdz ənd ɛndz/
"odds and ends" picture

Thành ngữ

1.

thứ lặt vặt, đồ linh tinh, những thứ còn sót lại

various small, unimportant articles or remnants

Ví dụ:
I need to clear out all these odds and ends from my desk.
Tôi cần dọn dẹp tất cả những thứ lặt vặt này khỏi bàn làm việc.
The box contained a collection of old letters, photos, and other odds and ends.
Chiếc hộp chứa một bộ sưu tập thư cũ, ảnh và những thứ lặt vặt khác.
Học từ này tại Lingoland